Các nhà lãnh đạo có khả năng đồng cảm cao thường vượt trội hơn 40% trong việc huấn luyện, thu hút nhân tài và đưa ra quyết định. Thuật ngữ EQ lần đầu tiên được giới thiệu vào năm 1987 bởi Keith Beasley và đăng trên Tạp chí Mensa của Anh. Sau đó, nó được phổ biến rộng rãi hơn khi Daniel Goleman xuất bản sách "Trí tuệ cảm xúc - Tại sao nó có thể quan trọng hơn IQ" (năm 1995).
EQ (là viết tắt của từ Emotional Quotient) là chỉ số cảm xúc của một người, khả năng nhận thức, kiểm soát cảm xúc lẫn suy nghĩ của bản thân và những người xung quanh.
Những người có EQ cao thường biết cách kiềm chế cảm xúc, duy trì sự bình tĩnh, không để những cơn giận hay áp lực bên ngoài chi phối hành động của mình. Đồng thời, giúp người xung quanh cảm thấy thoải mái, biết cách lắng nghe và giải quyết xung đột hiệu quả.
EQ giúp mỗi cá nhân xây dựng các mối quan hệ bền chặt hơn, thành công ở trường học, nơi làm việc cũng như đạt được các mục tiêu nghề nghiệp và cuộc sống. Nó cũng có thể giúp mỗi người kết nối với cảm xúc của mình, biến ý định thành hành động và đưa ra quyết định sáng suốt về những gì quan trọng nhất đối với bản thân.
EQ hay Emotional Quotient là chỉ số cảm xúc của một người, thể hiện khả năng nhận thức, kiểm soát suy nghĩ của bản thân
Những người thông minh nhất không hẳn là những người thành công hay hạnh phúc nhất. Chúng ta từng thấy nhiều người có thành tích học tập xuất sắc nhưng lại gặp khó khăn trong việc hòa nhập xã hội, duy trì các mối quan hệ hay phát triển sự nghiệp.
EQ được đánh giá là quan trọng đối với các vị trí quản lý, lãnh đạo và thậm chí nó chiếm tới 90% trong số các yếu tố tạo nên sự khác biệt giữa những người có hiệu suất cao so với những người có cùng trình độ kiến thức và kỹ năng kỹ thuật tương tự. Do đó, việc nâng cao chỉ số cảm xúc cho các nhà lãnh đạo là điều cần thiết để tạo ra môi trường làm việc tích cực và hiệu quả.
Trong nhiều thập kỹ nghiên cứu của mình, Goldman đã phát hiện ra, một người sở hữu EQ cao sẽ bao gồm 5 thành phần chính: Sự tự nhận thức, sự đồng cảm, tạo động lực, kỹ năng xã hội và khả năng tự điều chỉnh. Các cá nhân, nhà lãnh đạo khi quản lý tốt các yếu tố này sẽ trở nên thông minh hơn về mặt cảm xúc, nâng cao hiệu suất, truyền cảm hứng và dẫn dắt tổ chức tiến xa hơn.
Tự nhận thức có nghĩa là bản thân nhận thức rõ ràng về điểm mạnh và điểm yếu của cá nhân mình. Chúng ta biết khi nào nên lùi lại và đặt câu hỏi về trạng thái cảm xúc cũng như suy nghĩ của mình trước khi hành động. Thành phần quan trọng này của EQ giúp mỗi cá nhân nhanh chóng hiểu được lý do tại sao mình lại cảm thấy như vậy, nó ảnh hưởng như thế nào đến những người xung quanh và biết cách tinh chỉnh hành vi của mình phù hợp.
Các nghiên cứu cũng chỉ ra rằng, các nhà lãnh đạo có mức độ nhận thức cao sẽ đạt hiệu quả hơn, đồng cảm hơn và có khả năng truyền cảm hứng cho đội ngũ mình hơn. Đặc biệt, nó giúp họ quản lý cảm xúc hiệu quả, không gây ảnh hưởng đến việc phán đoán và ra quyết định. Hay trong nghiên cứu của Gartner HR, kết quả khảo sát cũng cho thấy, khả năng tự nhận thức và lãnh đạo bản thân là điều quan trọng trong thời đại mới, giúp tổ chức tiến xa hơn. Trong một nghiên cứu xác định "điểm mù" của sự tự nhận thức của 6977 tại 486 công ty bởi Korn/Ferry International, các công ty có tỉ lệ hoàn vốn cổ phiếu cao hơn có nhân viên có mức độ tự nhận thức cao hơn.
Tự điều chỉnh là biến những suy nghĩ, cảm xúc tiêu cực thành tích cực và biết khi nào nên tạm dừng giữa những cảm xúc và hành động tiếp theo. Hành vi và cách quản lý cảm xúc của nhà lãnh đạo có thể định hình hơn 70% cách nhân viên cảm nhận về môi trường làm việc, ảnh hưởng trực tiếp đến văn hóa tổ chức, tinh thần đội ngũ và hiệu suất làm việc.
Vì vậy, một nhà lãnh đạo có khả năng tự điều chỉnh cảm xúc sẽ biết cách chuyển hóa những tiêu cực thành động lực thay vì để chúng gây tổn hại. Góc nhìn tích cực giúp họ giải quyết vấn đề với sự tỉnh táo, sáng suốt, đồng thời duy trì sự bình tĩnh và chuẩn mực khi giao tiếp với đội ngũ.
Chính sự kiên cường không chỉ giúp họ nhanh chóng phục hồi sau thất bại mà còn truyền cảm hứng cho người khác. Khi một nhà lãnh đạo linh hoạt và sẵn sàng đón nhận thay đổi, họ không chỉ thích nghi tốt hơn mà còn trở nên tận tâm hơn trong việc dẫn dắt tổ chức tiến về phía trước.
Động lực nội là một thành phần quan trọng của trí tuệ cảm xúc đối với các nhà lãnh đạo. Sẽ không có nhóm nào hoạt động tốt nhất nếu người lãnh đạo thiếu động lực nội tại. Một người quản lý có định hướng là người đam mê, tận tâm và tập trung cao độ vào việc đạt được mục tiêu. Đồng thời, họ lan tỏa tinh thần lạc quan, thúc đẩy năng lượng tích cực cho đội ngũ và nâng cao hiệu suất làm việc. Tuy nhiên, động lực nội tại rất khó kiểm soát và khó nuôi dưỡng ở người khác.
Một phân tích tổng hợp cho thấy rằng, khi thực hiện các nhiệm vụ phức tạp đòi hỏi sự sáng tạo và tập trung vào chất lượng, động lực nội tại có tác động mạnh hơn gần 6 lần so với động lực bên ngoài trong việc dự đoán hiệu suất.
Những nhà lãnh đạo có cảm xúc cao luôn biết cách đặt mình vào vị trí của người khác. Khi người lãnh đạo có sự đồng cảm, họ trở nên gần gũi, dễ tiếp cận và sẵn sàng lắng nghe. Điều này không chỉ giúp gắn kết đội nhóm mà còn góp phần tạo nên một môi trường làm việc tích cực và bền vững.
Một nghiên cứu diện rộng diễn ra tại 889 nhân viên của Catalyst về sự đồng cảm cho thấy:
Tương tác thoải mái là một thành phần cốt lõi khác của EQ. Các nhà lãnh đạo có kỹ năng xã hội tốt là những người rất dễ gần, dễ nói chuyện và do đó có tinh thần đồng đội mạnh mẽ. Giao tiếp hiệu quả rất quan trọng đối với các nhà lãnh đạo vì nó giúp xây dựng các mối quan hệ có ý nghĩa và tôn trọng lẫn nhau.
Kỹ năng xã hội giúp các nhà quản lý có ảnh hưởng một cách thuyết phục hơn, nuôi dưỡng nhận thức về bản thân cũng như các thành viên trong nhóm.
Các thành phần cốt lỗi của chỉ số cảm xúc
Ngoài ra, người có EQ thấp cũng thường có những đặc điểm như:
Ngoài ra, người có EQ cao cũng thường có những đặc điểm như:
IQ (là viết tắt của từ Intelligence Quotient) là chỉ số thông minh, thước đo khả năng suy luận, lập luận, logic, trí tuệ của một người và thường được kiểm tra thông qua các bài đánh giá.
Trong khi đó, EQ là chỉ số đo lường khả năng quản lý và sử dụng thông tin về cảm xúc của con người. EQ đo lường khả năng nhận biết, hiểu và điều chỉnh cảm xúc của bản thân và người khác. Nó cũng liên quan đến khả năng xây dựng mối quan hệ, giao tiếp hiệu quả và giải quyết xung đột. EQ thường được coi là chỉ số đo lường sự thông minh cảm xúc.
Dưới đây là bảng so sánh chi tiết sự khác nhau giữa EQ và IQ:
IQ và EQ được xem là 2 yếu tố chính quyết định nên sự thành công của một cá nhân lẫn tổ chức, trong đó, EQ chiếm 80% và IQ là 20%. Theo thống kê của TalentSmartEQ, hiện có hơn 75% doanh nghiệp thuộc Fortune 500 đang sử dụng các công cụ, dịch vụ đào tạo, đánh giá, huấn luyện, tư vấn và phát triển lãnh đạo về trí tuệ cảm xúc.
Người đã phổ biến thuật ngữ "trí tuệ cảm xúc" - Daniel Goleman cũng khẳng định rằng, những nhà lãnh đạo xuất sắc nhất đều có một điểm chung quan trọng: họ sở hữu trí tuệ cảm xúc ở mức độ cao. Thành công trong vai trò lãnh đạo không chỉ dựa vào IQ hay kỹ năng chuyên môn - dù những yếu tố đó cần thiết, nhưng chúng chỉ là điều kiện nền tảng. Chính khả năng thấu hiểu, kiểm soát cảm xúc và tạo dựng mối quan hệ mới là yếu tố then chốt giúp một nhà lãnh đạo truyền cảm hứng, gắn kết đội ngũ và đưa tổ chức vươn xa.
Trong cuộc cách mạng AI và chuyển đổi số, mối quan hệ cộng sinh giữa EQ và IQ cũng được nhấn mạnh. Nếu kiến thức chuyên môn là nền tảng giúp con người làm chủ công nghệ, thì cảm xúc chính là yếu tố quyết định cách chúng ta thích nghi, sáng tạo và dẫn dắt sự thay đổi. Những nhà lãnh đạo không biết sợ hãi là biết cân bằng giữa EQ và IQ để đạt được thành công, xây dựng các mối quan hệ bền chặt và tạo ra các tổ chức thịnh vượng, luôn đi đầu trong mọi sự thay đổi.
Phát triển EQ có thể giúp chúng ta hài lòng hơn trong công việc và sự nghiệp rõ ràng hơn. Một số cách giúp cải thiện chỉ số EQ bao gồm:
Đừng né tránh việc đối mặt với vấn đề của mình và luôn xin lỗi nếu bản thân làm tổn thương đến cảm xúc của ai đó. Hãy trung thực và sẵn sàng giải quyết mọi việc. Nó thể hiện sự trưởng thành và mọi người sẽ tha thứ và quên đi nhanh hơn nhiều. Và nếu là người lãnh đạo, việc chịu trách nhiệm về hành động của mình là đặc biệt quan trọng.
Bản thân có thường hay đổ lỗi cho người khác về lỗi lầm của mình không? Bản thân có thể giữ bình tĩnh trước áp lực hay bạn dễ bị choáng ngợp? Bản thân có thể đưa ra và nhận những phản hồi quan trọng không? Nếu không biết được điểm yếu của mình thì chúng ta không thể khắc phục được chúng. Do đó, hãy học cách tự đánh giá, nhận thức về điểm mạnh, điểm yếu của bản thân để có những hướng khắc phục phù hợp.
Bên cạnh đó, các công cụ như Bảng kiểm kê năng lực cảm xúc và xã hội (ESCI) hay Bảng câu hỏi giá trị cá nhân (PVQ) có thể hỗ trợ đánh giá một cách có hệ thống. Những phương pháp này giúp cá nhân, nhà lãnh đạo hoặc tổ chức suy ngẫm về hành vi, phản ứng cảm xúc và mức độ gắn kết giữa hành động với các giá trị cốt lõi. Từ đó, có thể điều chỉnh để phát triển trí tuệ cảm xúc và nâng cao hiệu suất làm việc.
Tự đánh giá về bản thân là điều tuyệt vời, nhưng đôi khi điều này không khách quan. Chính vì vậy, việc yêu cầu sự phản hồi từ những người xung quanh là rất quan trọng để giúp chúng ta nhận thấy được những điều về bản thân, dù tích cực hay tiêu cực. Phản hồi giúp chúng ta hiểu rõ hơn về cảm xúc của người khác và cách hành động của mình ảnh hưởng đến họ.
Việc đọc sách có thể giúp chúng ta bình tĩnh lại, các nghiên cứu cũng đã chỉ ra rằng việc đọc giúp tăng cường sự đồng cảm. Đi sâu vào tâm trí các nhân vật cho phép chúng ta hiểu được việc ra quyết định và động cơ của họ. Thêm vào đó, nó có thể cho biết cách tiếp cận xung đột trong cuộc sống của chính mình.
Trong những năm gần đây, nhiều nghiên cứu đã làm sáng tỏ mối liên hệ chặt chẽ giữa thực hành Mindfulness và khả năng kiểm soát cảm xúc tại nơi làm việc.
Thở - là một trong những phương pháp Mindfulness giúp con người kiểm soát cảm xúc hiệu quả. Nếu thở nông làm tăng sự căng thẳng thì các bài tập thở có chú ý có thể giúp thiết lập lại hệ thần kinh, tăng sự tỉnh táo và tập trung hơn. Một phát hiện thú vị cho thấy rằng, 80% người lựa chọn nín thở khi đọc email - một hiện tượng được gọi là "ngưng thở email".
Hay "thở hộp" - một kỹ thuật được sáng tạo bởi Navy SEALS được nhiều chuyên gia đánh giá cao bởi tính hiệu quả, để duy trì sự bình tĩnh trong môi trường áp lực cao. Bài tập này bao gồm 4 bước đơn giản: hít vào trong 4 giây, giữ hơi 4 giây, thở ra trong 4 giây và tiếp tục giữ hơi thêm 4 giây.
Đón nhận sự thay đổi bằng thái độ tích cực. Những cá nhân có EQ cao có thể thích nghi với hoàn cảnh mới, vượt qua sự không chắc chắn và giúp đỡ người khác thích ứng một cách hiệu quả.
Khi con người thường xuyên bày tỏ lòng biết ơn, não bộ sẽ giải phóng Serotonin và Dopamine - những chấn dẫn truyền thần kinh giúp cảm thấy hạnh phúc và cân bằng hơn. Một nghiên cứu từ Đại học California, Berkeley được đăng tải trên Forbes cho thấy rằng, lòng biết ơn có thể tác động mạnh mẽ đến não bộ, đặc biệt là kích hoạt vỏ não trước trán - vùng chịu trách nhiệm về tư duy chiến lược, điều chỉnh cảm xúc và giải quyết vấn đề. Chính sự kích thích này giúp các nhà lãnh đạo kiểm soát căng thẳng tốt hơn, duy trì sự sáng suốt dưới áp lực và đưa ra những quyết định thấu đáo, hiệu quả hơn.
Thường xuyên thừa nhận và bày tỏ lòng biết ơn đối với những khía cạnh tích cực trong cuộc sống. Điều này thúc đẩy trạng thái cảm xúc tích cực và củng cố mối liên hệ của bản thân với những người khác.
Có thể tăng chỉ số EQ bằng cách thực hành các bài tập Mindfulness hoặc thường xuyên bày tỏ lòng biết ơn
EQ thường được tìm thấy ở các giám đốc điều hành, lực lượng đặc nhiệm hải quân, chính trị gia, cố vấn và những vai trò khác đòi hỏi khả năng tự quản lý hiệu quả, sự hiểu biết về người khác và có kỹ năng giao tiếp tuyệt vời.
Một nhà quản lý với chỉ số EQ cao có khả năng nhận biết và hiểu cảm xúc của nhân viên, tương tác, đáp ứng nhu cầu của nhân viên một cách tinh tế và đúng thời điểm. Họ có khả năng xây dựng mối quan hệ tốt với đồng nghiệp và nhân viên, tạo ra một môi trường làm việc tích cực, khích lệ sự phát triển cá nhân.
Hơn nữa, chỉ số EQ cao cũng giúp quản lý và lãnh đạo hiểu rõ hơn về chính mình, nhận biết được mục tiêu, giá trị và cảm xúc cá nhân. Chỉ số EQ cao cũng hỗ trợ trong việc ra quyết định, đặt mục tiêu và lập kế hoạch.
EQ cao giúp nhà tuyển dụng xây dựng mối quan hệ hiệu quả với ứng viên, nhân viên và đồng nghiệp. Việc tạo dựng sự kết nối và tin tưởng là nền tảng cho việc tuyển dụng thành công, duy trì đội ngũ nhân viên gắn bó và tạo môi trường làm việc tích cực.
Quá trình tuyển dụng và quản lý nhân viên cũng không thể tránh khỏi những mâu thuẫn và căng thẳng. EQ cao giúp họ kiểm soát cảm xúc bản thân, giải quyết xung đột hiệu quả, duy trì sự bình tĩnh và chuyên nghiệp trong mọi tình huống.
Trong công việc giao tiếp trực tiếp với khách hàng, nhân viên có EQ cáo dễ dàng nhận biết cảm xúc của khách hàng, linh hoạt điều chỉnh cách giao tiếp phù hợp. Đồng thời đặt mình vào vị trí khách hàng, nhìn nhận vấn đề từ góc độ của họ, từ đó đưa ra giải pháp đúng trọng tâm.
Hơn nữa, trong môi trường làm việc áp lực cao với nhiều khách hàng khó tính, EQ cao giúp nhân viên giữ bình tĩnh, kiềm chế cảm xúc tiêu cực, tránh để ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ. Luôn giữ thái độ tích cực, chuyên nghiệp sẽ tạo ấn tượng tốt đẹp với khách hàng, góp phần nâng cao hình ảnh thương hiệu.
Trong vai trò giáo viên, chỉ số EQ cao giúp tạo giáo viên ra một môi trường học tập lành mạnh và hỗ trợ cho học sinh. Giáo viên với EQ cao có khả năng đồng cảm và hiểu được tâm lý, cảm xúc và nhu cầu của học sinh. Họ có thể tạo ra một môi trường không đánh giá, không đe dọa, khuyến khích sự tự tin và sự tham gia tích cực của học sinh. Bằng cách xây dựng một môi trường học tập tích cực và hỗ trợ, giáo viên có thể giúp học sinh phát triển cả về mặt học tập và xã hội.
Trong lĩnh vực bán hàng và marketing, chỉ số EQ cao đóng vai trò vô cùng quan trọng, thậm chí còn có thể mang lại nhiều lợi thế hơn cả IQ. Lý do là vì EQ ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng thấu hiểu, kết nối và xây dựng mối quan hệ với khách hàng, những yếu tố then chốt dẫn đến thành công trong hai lĩnh vực này.
Để hiểu được những gì bệnh nhân đang trải qua, các nhà tâm lý học cần có khả năng đồng cảm với họ. Có nghĩa là họ có thể đặt mình vào vị trí của bệnh nhân, cảm nhận được cảm xúc của họ và nhìn nhận vấn đề từ góc độ của họ.
EQ là chỉ số cần thiết trong các lĩnh vực về lãnh đạo, giáo dục, bán hàng, tâm lý học,....
Theo các nghiên cứu và phân loại phổ biến, thang điểm EQ được chia thành các mức sau:
Như vậy, chỉ số EQ từ 116 trở lên được xem là cao. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng thang điểm EQ chỉ mang tính chất tham khảo. Điều quan trọng là mỗi người có thể nhận thức và quản lý cảm xúc của bản thân, xây dựng và duy trì các mối quan hệ một cách hiệu quả.
Để có hiệu quả, các nhà lãnh đạo phải có sự hiểu biết vững chắc về cảm xúc và hành động của họ ảnh hưởng đến những người xung quanh như thế nào. Người lãnh đạo càng có mối quan hệ rộng và làm việc tốt với người khác thì người đó sẽ càng thành công hơn. Trở thành một nhà lãnh đạo thông minh về mặt cảm xúc có nghĩa là họ sẽ có thể huấn luyện các nhóm, quản lý căng thẳng, đưa ra phản hồi và cộng tác với những người khác hiệu quả hơn.