“Nếu không có trí tuệ cảm xúc, một người có thể có sự đào tạo tốt nhất trên thế giới, một trí tuệ sắc sảo, phân tích và nguồn cung cấp vô tận các ý tưởng thông minh, nhưng anh ta vẫn không thể trở thành một nhà lãnh đạo vĩ đại”, Nhà tâm lý học Daniel Goleman - Tác giả sách “Emotional Intelligence: Why It Can Matter More Than IQ”.
Trí tuệ cảm xúc (Emotional Intelligence – EI) là khả năng nhận diện, hiểu và quản lý cảm xúc của bản thân, đồng thời nhận thức và điều chỉnh cách tương tác với cảm xúc của người khác.
Khái niệm này lần đầu tiên được đề xuất bởi các nhà tâm lý học Peter Salovey và John Mayer vào năm 1990, mô tả nó như một tập hợp các kỹ năng quan trọng giúp con người điều hướng xã hội và ra quyết định hiệu quả. Tuy nhiên, trí tuệ cảm xúc chỉ thực sự được phổ biến khi nhà tâm lý học Daniel Goleman phát triển và đưa vào tác phẩm “Emotional Intelligence: Why It Can Matter More Than IQ”.
Trong một bài báo của Harvard Business Review, Daniel Goleman cũng nhấn mạnh rằng, những nhà lãnh đạo xuất sắc nhất đều có một điểm chung quan trọng: Họ sở hữu trí tuệ cảm xúc ở mức độ cao. Dù IQ hay kỹ năng chuyên môn vẫn đóng vai trò cần thiết, nhưng chúng chỉ là điều kiện cơ bản để đảm nhiệm vị trí lãnh đạo. Trí tuệ cảm xúc chính là yếu tố cốt lõi, quyết định sự thành công của một nhà lãnh đạo.
Khác với trí thông minh logic (IQ), vốn tập trung vào khả năng tư duy và giải quyết vấn đề, EI giúp con người quản lý cảm xúc, thích nghi với áp lực, xây dựng mối quan hệ và duy trì động lực. Một người có trí tuệ cảm xúc cao không chỉ hiểu rõ cảm xúc của bản thân mà còn có khả năng đồng cảm với người khác, từ đó giao tiếp hiệu quả hơn và xử lý xung đột một cách khéo léo.
Trí tuệ cảm xúc là khả năng hiểu và quản lý cảm xúc của bản thân cũng như hiểu được cảm xúc người khác
Trí tuệ cảm xúc ảnh hưởng đến cách con người quản lý cảm xúc, giải quyết xung đột, tạo dựng mối quan hệ và duy trì sức khỏe tinh thần lẫn thể chất.
Một người có Emotional Intelligence cao không chỉ biết cách quản lý căng thẳng mà còn có khả năng hợp tác tốt với đồng nghiệp, xử lý xung đột một cách khéo léo và thích nghi nhanh với sự thay đổi. Theo một nghiên cứu của TalentSmart, 90% những người có hiệu suất cao nhất tại nơi làm việc sở hữu trí tuệ cảm xúc cao, góp phần vào khả năng xử lý căng thẳng, kết nối với đồng nghiệp và thúc đẩy hiệu suất của nhóm.
Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường làm việc áp lực cao, nơi khả năng kiểm soát cảm xúc có thể quyết định mức độ thành công. Khi nhân viên có trí tuệ cảm xúc tốt, họ sẽ duy trì được sự tập trung, sáng tạo và làm việc nhóm hiệu quả hơn, góp phần tạo nên một tổ chức vững mạnh.
Ít ai nhận ra rằng trí tuệ cảm xúc có ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe thể chất. Khi con người kiểm soát tốt cảm xúc và căng thẳng, cơ thể sẽ ít bị ảnh hưởng bởi các vấn đề như huyết áp cao, rối loạn giấc ngủ hay suy giảm hệ miễn dịch.
Ngược lại, nếu không biết cách quản lý cảm xúc, căng thẳng kéo dài có thể gây ra nhiều hệ lụy như đau đầu, bệnh tim mạch hoặc rối loạn tiêu hóa. Một người có trí tuệ cảm xúc cao sẽ biết cách lắng nghe cơ thể, duy trì lối sống lành mạnh và tìm ra cách cân bằng giữa công việc và cuộc sống, từ đó bảo vệ sức khỏe của chính mình.
Trí tuệ cảm xúc không chỉ giúp kiểm soát căng thẳng mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe tinh thần. Một người có Trí tuệ cảm xúc cao sẽ có khả năng tự nhận thức về cảm xúc của mình, không để những suy nghĩ tiêu cực chi phối, đồng thời biết cách giải tỏa căng thẳng và tìm kiếm sự hỗ trợ khi cần.
Điều này giúp họ giảm nguy cơ mắc các vấn đề như lo âu, trầm cảm hay kiệt sức. Hơn nữa, nó cũng giúp cá nhân phát triển tư duy tích cực, nhìn nhận thử thách như cơ hội để học hỏi và phát triển thay vì trở thành gánh nặng tâm lý.
Cảm xúc có ảnh hưởng mạnh mẽ đến quá trình ra quyết định, đôi khi dẫn đến sự bốc đồng trong kinh doanh hoặc những lựa chọn không lý tưởng trong cuộc sống cá nhân.
Chính vì vậy, khả năng kiểm soát và điều chỉnh cảm xúc giúp chúng ta có thể dừng lại, đánh giá tình huống một cách khách quan và đưa ra quyết định sáng suốt, không bị chi phối bởi cảm xúc nhất thời. Điều này đặc biệt quan trọng trong việc tránh những lựa chọn sai lầm có thể để lại hậu quả lâu dài.
Theo nghiên cứu của PricewaterhouseCoopers, 60% CEO thừa nhận họ đã đối mặt với ít nhất một cuộc khủng hoảng trong nhiệm kỳ của mình. Điều này nhấn mạnh vai trò quan trọng của trí tuệ cảm xúc (EQ) trong việc lãnh đạo hiệu quả và đưa ra quyết định đúng đắn ngay cả trong những tình huống đầy thách thức.
Một môi trường làm việc tích cực không chỉ phụ thuộc vào quy trình hay chiến lược, mà còn nằm ở cách con người tương tác và kết nối với nhau. Thực tế cho thấy, 87% nhân viên rời bỏ công ty do cách quản lý kém, trong khi 76% cân nhắc nghỉ việc vì mối quan hệ không lành mạnh trong công việc. Điều này chứng minh rằng phong cách lãnh đạo và môi trường làm việc đóng vai trò quan trọng trong việc giữ chân nhân sự.
Tuy nhiên, việc xây dựng các mối quan hệ vững chắc trong tổ chức gần như không thể nếu thiếu trí tuệ cảm xúc. Một nhà lãnh đạo hay nhân viên có trí tuệ cảm xúc cao không chỉ hiểu và kiểm soát được cảm xúc cá nhân, mà còn biết cách thấu hiểu, đồng cảm và kết nối với người khác, từ đó tạo nên một môi trường làm việc tích cực và gắn kết.
Ngược lại, nếu thiếu trí tuệ cảm xúc, mối quan hệ giữa quản lý và nhân viên dễ trở nên căng thẳng, dẫn đến mất động lực làm việc và gia tăng tỷ lệ nghỉ việc.
Người có trí tuệ cảm xúc cao có năng suất làm việc cao và kết nối lâu dài với các mối quan hệ tích cực
Trí tuệ cảm xúc đóng vai trò quan trọng trong khả năng lãnh đạo, giúp các nhà quản lý đưa ra những quyết định chính xác, thúc đẩy sự phát triển bền vững của tổ chức. Dưới đây là những yếu tố quan trọng giúp họ trở thành những nhà lãnh đạo sáng suốt:
Tự nhận thức là khả năng thấu hiểu và nhận diện cảm xúc của bản thân trong từng tình huống. Những người có mức độ tự nhận thức cao không chỉ hiểu rõ điểm mạnh, điểm yếu của mình mà còn có khả năng đưa ra quyết định sáng suốt. Việc kết hợp nhận thức về cảm xúc vào phong cách giao tiếp giúp xây dựng kết nối sâu sắc hơn và nâng cao hiệu suất làm việc.
Đây cũng là nước đầu tiên giúp phát triển trí tuệ cảm xúc, tạo nền tảng vững chắc để đối mặt với những thử thách và làm việc hiệu quả trong môi trường đầy biến động.
Xung đột là điều không thể tránh khỏi tại nơi làm việc, và cách chúng ta đối mặt với những tình huống này có thể quyết định kết quả cuối cùng. Tự điều chỉnh là khả năng kiểm soát cảm xúc, tránh phản ứng bộc phát và duy trì sự điềm tĩnh trong những tình huống căng thẳng. Những người có kỹ năng tự điều chỉnh cao sẽ không để cảm xúc tiêu cực chi phối hành động, mà thay vào đó, họ có thể điều chỉnh cảm xúc và thái độ, đồng thời linh hoạt thích nghi với thay đổi.
Khả năng tự điều chỉnh là yếu tố then chốt giúp chúng ta nhận thức về cảm xúc của mình và điều chỉnh chúng trong những lúc khó khăn, từ đó đưa ra những quyết định sáng suốt và đảm bảo hiệu suất công việc bền vững, dù đối mặt với thử thách.
Đồng cảm hay còn gọi là "đặt mình vào vị trí của người khác", là khả năng hiểu và chia sẻ cảm xúc của người khác, từ đó xây dựng những mối quan hệ bền chặt. Tuy nhiên, đồng cảm không chỉ dừng lại ở việc thấu hiểu cảm xúc mà còn bao gồm việc điều chỉnh hành vi của mình sao cho phù hợp với cảm xúc của người khác.
Trong bối cảnh kinh doanh hiện đại, nơi các mô hình lãnh đạo truyền thống đang có sự thay đổi lớn, khả năng đồng cảm đã trở thành yếu tố không thể thiếu. Các nhà lãnh đạo không chỉ cần có kỹ năng chuyên môn và khả năng ra quyết định nữa, mà còn phải có sự hiểu biết sâu sắc về cảm xúc của con người và khả năng đồng cảm với họ.
Nghiên cứu từ Harvard Business Review chỉ ra rằng các nhà lãnh đạo thể hiện sự đồng cảm và trí tuệ cảm xúc không chỉ có hiệu suất vượt trội mà còn có khả năng xử lý căng thẳng tốt hơn và đưa ra quyết định chính xác dưới áp lực. Điều này trở nên đặc biệt quan trọng trong một môi trường kinh doanh thay đổi nhanh chóng và đầy thử thách như hiện nay, đặc biệt với sự phát triển không ngừng của công nghệ.
Những người có trí tuệ cảm xúc cao thường không bị thu hút bởi những yếu tố như danh tiếng, tiền bạc hay sự công nhận, mà thay vào đó, họ được thúc đẩy bởi niềm đam mê và khát khao hoàn thành các mục tiêu và nhu cầu sâu xa bên trong bản thân. Động lực nội tại là yếu tố quan trọng giúp con người kiên trì theo đuổi mục tiêu mà không bị tác động bởi các phần thưởng bên ngoài.
Ngược lại, động lực bên ngoài đến từ các yếu tố bên ngoài khuyến khích người ta đạt được mục tiêu, như tăng lương, nghỉ phép, tiền thưởng hay thậm chí là sự đe dọa mất việc. Đây là những yếu tố có thể tạo ra động lực tích cực hoặc tiêu cực. Mỗi người sẽ có cách phản ứng khác nhau với những kích thích động lực này, vì vậy động lực luôn mang tính cá nhân và phụ thuộc vào từng hoàn cảnh và yếu tố tác động.
Kỹ năng xã hội là một trong những yếu tố quan trọng trong trí tuệ cảm xúc, giúp con người xây dựng và duy trì các mối quan hệ hiệu quả trong cả cuộc sống cá nhân lẫn công việc. Những người có kỹ năng xã hội tốt thường rất giỏi trong việc giao tiếp, giải quyết xung đột và làm việc nhóm. Họ biết cách lắng nghe, thấu hiểu cảm xúc của người khác, đồng thời phản ứng một cách khéo léo và phù hợp với từng tình huống. Nhờ đó, họ có thể dễ dàng tạo ra một môi trường hợp tác, hỗ trợ và thúc đẩy sự phát triển của cả cá nhân lẫn tổ chức.
Trong bối cảnh xã hội hiện đại, nơi các mối quan hệ thường xuyên bị thử thách bởi áp lực công việc, sự thay đổi nhanh chóng và công nghệ, kỹ năng xã hội càng trở nên quan trọng. Những người có khả năng giao tiếp hiệu quả, xây dựng mối quan hệ tốt với đồng nghiệp và đối tác sẽ có lợi thế trong việc tạo dựng sự nghiệp bền vững. Họ cũng dễ dàng thích nghi với các thay đổi trong môi trường làm việc và có thể điều chỉnh hành vi để duy trì mối quan hệ hài hòa. Kỹ năng xã hội không chỉ giúp mỗi cá nhân thành công mà còn góp phần vào sự phát triển chung của cộng đồng và tổ chức.
Các thành phần cốt lõi trong Emotion Intelligence
Khác với IQ, việc đo lường trí tuệ cảm xúc là một thách thức. Tuy nhiên, có một số phương pháp và công cụ đã được phát triển để đánh giá khả năng quản lý cảm xúc, hiểu cảm xúc của bản thân và người khác:
WEIS là một công cụ đo lường trí tuệ cảm xúc được thiết kế bởi Chi-Sum Wong và Kenneth S. Law vào năm 2002. Bài kiểm tra này đánh giá khả năng nhận thức cảm xúc, kiểm soát phản ứng cảm xúc và cách sử dụng cảm xúc để nâng cao hiệu suất công việc. Người tham gia sẽ trả lời 16 câu hỏi mô phỏng tình huống thực tế trong doanh nghiệp, từ đó xác định điểm mạnh và điểm yếu trong khả năng tương tác xã hội và quản lý cảm xúc.
Điểm đặc biệt của WEIS là tập trung vào các yếu tố liên quan đến lãnh đạo, quản lý xung đột và hợp tác nhóm. Nhờ đó, công cụ này trở thành một thước đo hữu ích trong tuyển dụng, đào tạo nhân sự và đánh giá năng lực lãnh đạo. Các tổ chức có thể sử dụng kết quả để xây dựng các chương trình phát triển kỹ năng cảm xúc cho nhân viên và quản lý.
ESCI là một công cụ đánh giá được xây dựng dựa trên công trình nghiên cứu có tính khởi đầu của Tiến sĩ Richard Boyatzis và Daniel Goleman, cùng hơn 35 năm nghiên cứu năng lực của Haygroup.
Công cụ này đo lường 12 năng lực cảm xúc và xã hội thông qua 4 nhóm kỹ năng chính: Tự nhận thức, Tự quản lý, Nhận thức xã hội và Quản lý mối quan hệ. Bằng cách phân tích dữ liệu từ nhiều nguồn phản hồi, ESCI cung cấp cái nhìn toàn diện hơn về trí tuệ cảm xúc của một cá nhân.
Một trong những đặc điểm nổi bật của ESCI là sử dụng phương pháp đánh giá 360 độ, tức là thu thập ý kiến từ đồng nghiệp, cấp trên và nhân viên cấp dưới. Điều này giúp loại bỏ sự thiên vị trong tự đánh giá và mang lại một bức tranh khách quan về cách một cá nhân thể hiện trí tuệ cảm xúc trong môi trường thực tế.
MSCEIT là một trong những bài kiểm tra EQ khoa học nhất, được phát triển bởi John Mayer, Peter Salovey và David Caruso. Không giống như các bài kiểm tra EI dựa trên tự đánh giá, MSCEIT đo lường trí tuệ cảm xúc thông qua các bài kiểm tra thực tế như nhận diện cảm xúc từ nét mặt, hiểu ý nghĩa của cảm xúc và sử dụng cảm xúc để ra quyết định.
Điểm đặc biệt của MSCEIT là nó không chỉ đo lường mức độ nhận thức cảm xúc mà còn đánh giá khả năng ứng dụng cảm xúc trong các tình huống đời thực. Kết quả giúp cá nhân hiểu rõ hơn về cách họ phản ứng với cảm xúc của bản thân và người khác, từ đó nâng cao khả năng kiểm soát cảm xúc và tương tác xã hội.
Đánh giá 360 độ là một phương pháp độc đáo giúp đo lường trí tuệ cảm xúc thông qua phản hồi từ nhiều góc nhìn khác nhau, bao gồm tự đánh giá, phản hồi từ cấp trên, đồng nghiệp và nhân viên cấp dưới. Cách tiếp cận này giúp cung cấp một bức tranh toàn diện về cách một cá nhân thể hiện EI trong môi trường làm việc và quan hệ cá nhân.
Phương pháp này đặc biệt hữu ích trong việc đánh giá lãnh đạo và phát triển nhân sự, vì nó giúp phát hiện những điểm mạnh và điểm cần cải thiện trong cách một người quản lý cảm xúc và tương tác với người khác. Nhờ đó, cá nhân có thể điều chỉnh hành vi của mình để trở thành một nhà lãnh đạo hiệu quả hơn.
Trí tuệ cảm xúc có thể đo lường bằng nhiều công cụ phát triển khác nhau
Bên cạnh những bài kiểm tra mang tính khoa học, những hành vi sau đây cũng là một cách tuyệt vời để nhanh chóng xác định ai nên rèn luyện kỹ năng trí tuệ cảm xúc của mình:
Sự tức giận hoặc thường xuyên tiêu cực với một vấn đề nào đó là người thường có trí tuệ cảm xúc thấp
Việc có ý thức hơn về mặt cảm xúc cho phép mỗi người có thể phát triển và hiểu sâu hơn về con người mình, giao tiếp tốt hơn với người khác và xây dựng các mối quan hệ bền chặt hơn.
Kiểm soát cảm xúc không có nghĩa là kìm nén hay phủ nhận chúng, mà là học cách nhận biết, thấu hiểu và điều chỉnh phản ứng một cách phù hợp. Khi có thể gọi tên cảm xúc của mình - như vui vẻ, lo lắng, tức giận hay buồn bã – chúng ta sẽ dễ dàng tìm ra cách xử lý chúng một cách hợp lý thay vì phản ứng theo bản năng.
Bên cạnh đó, thay vì phản ứng vội vàng hay bộc lộ cảm xúc tiêu cực ngay lập tức, chúng ta có thể dành thời gian để suy nghĩ, đánh giá tình huống và chọn cách phản ứng thông minh hơn. Điều này không chỉ giúp duy trì tâm lý ổn định mà còn góp phần cải thiện các mối quan hệ xung quanh.
Cởi mở và trung thực là hai yếu tố cốt lõi giúp nâng cao trí tuệ cảm xúc, bởi chúng tạo điều kiện để cá nhân phát triển sự hiểu biết sâu sắc về bản thân và những người xung quanh. Việc duy trì một thái độ cởi mở giúp mở rộng tư duy, cho phép mỗi người tiếp nhận phản hồi từ người khác mà không cảm thấy bị đe dọa hoặc tổn thương.
Bên cạnh đó, khi một người thành thật với chính mình, họ có thể thừa nhận điểm mạnh, điểm yếu và những yếu tố ảnh hưởng đến trạng thái tinh thần của họ. Điều này không chỉ giúp nâng cao lòng tự trọng mà còn tạo ra một môi trường giao tiếp minh bạch và tin cậy trong các mối quan hệ cá nhân lẫn chuyên nghiệp.
Lắng nghe là một kỹ năng quan trọng trong việc phát triển trí tuệ cảm xúc, bởi nó không chỉ giúp cá nhân hiểu rõ hơn về người khác mà còn thể hiện sự đồng cảm và tôn trọng trong giao tiếp. Khi lắng nghe một cách chủ động, người nghe không chỉ tập trung vào lời nói mà còn chú ý đến giọng điệu, ngôn ngữ cơ thể và cảm xúc của người đối diện. Điều này giúp họ có cái nhìn sâu sắc hơn về suy nghĩ và cảm nhận của người khác, từ đó phản hồi một cách phù hợp và hiệu quả hơn.
Một trong những phương pháp giúp cải thiện kỹ năng lắng nghe là luyện tập sự kiên nhẫn và kiểm soát phản ứng cá nhân. Thay vì đưa ra phán xét hoặc phản hồi ngay lập tức, người nghe có thể đặt câu hỏi làm rõ hoặc thể hiện sự đồng cảm trước khi đưa ra ý kiến của mình.Từ đó, tăng cường sự kết nối giữa các cá nhân và giảm thiểu những hiểu lầm và xung đột không cần thiết.
Trí tuệ cảm xúc đóng vai trò quan trọng trong việc giúp cá nhân thích nghi với môi trường làm việc tập thể, xử lý mâu thuẫn một cách linh hoạt và xây dựng tinh thần đồng đội. Để nâng cao trí tuệ cảm xúc trong làm việc nhóm, mỗi cá nhân cần rèn luyện kỹ năng giao tiếp rõ ràng, thể hiện sự đồng cảm và sẵn sàng lắng nghe ý kiến của đồng đội.
Ngoài ra, khả năng quản lý cảm xúc trong những tình huống áp lực cũng giúp duy trì môi trường làm việc tích cực và hiệu quả. Một nhóm làm việc có trí tuệ cảm xúc cao sẽ tạo ra sự gắn kết, tăng cường hiệu suất và thúc đẩy tinh thần sáng tạo trong công việc.
Mối quan hệ tích cực là nền tảng quan trọng giúp mỗi cá nhân phát triển cả về mặt cảm xúc lẫn trí tuệ. Những mối quan hệ này không chỉ cung cấp sự hỗ trợ tinh thần mà còn giúp cá nhân nâng cao kỹ năng giao tiếp, giải quyết vấn đề và điều chỉnh hành vi phù hợp trong xã hội. Việc duy trì các mối quan hệ lành mạnh đòi hỏi sự chân thành, tôn trọng lẫn nhau và khả năng quản lý cảm xúc trong các tình huống khác nhau.
Một trong những cách hiệu quả để xây dựng mối quan hệ tích cực là thực hành sự đồng cảm và quan tâm chân thành đến cảm xúc của người khác. Khi một cá nhân có thể nhận diện và đáp ứng cảm xúc của đối phương một cách hợp lý, họ sẽ tạo ra sự gắn kết bền vững trong các mối quan hệ. Ngoài ra, việc thể hiện sự biết ơn và công nhận những đóng góp của người khác cũng giúp tăng cường sự kết nối và duy trì một môi trường giao tiếp tích cực.
Viết nhật ký là một phương pháp hiệu quả giúp cá nhân rèn luyện trí tuệ cảm xúc bằng cách nâng cao khả năng tự nhận thức và quản lý cảm xúc. Khi ghi chép lại suy nghĩ, cảm xúc và phản ứng của mình trong các tình huống khác nhau, cá nhân có cơ hội phản chiếu lại bản thân, từ đó hiểu rõ hơn về cách họ phản ứng với môi trường xung quanh.
Ngoài ra, việc viết nhật ký cũng giúp cải thiện khả năng điều chỉnh cảm xúc bằng cách nhận diện các mô hình hành vi và cảm xúc lặp lại. Khi một người có thể xác định được những yếu tố kích hoạt cảm xúc tiêu cực hoặc căng thẳng, họ sẽ có kế hoạch để đối phó một cách hiệu quả hơn. Bên cạnh đó, việc ghi lại những khoảnh khắc tích cực cũng giúp củng cố tư duy lạc quan và nâng cao tinh thần.
Hơi thở đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát trạng thái cảm xúc và duy trì sự cân bằng tâm lý. Khi đối mặt với những tình huống căng thẳng, con người có xu hướng thở nông và nhanh, điều này làm gia tăng mức độ lo lắng và căng thẳng tinh thần. Bằng cách thực hành các kỹ thuật thở sâu và có ý thức, cá nhân có thể điều chỉnh hệ thần kinh, giúp giảm căng thẳng và duy trì trạng thái cảm xúc ổn định hơn.
Một số phương pháp hít thở phổ biến giúp cải thiện trí tuệ cảm xúc bao gồm thở bụng (diaphragmatic breathing), thở theo nhịp 4-7-8 và thở mindfulness. Những kỹ thuật này không chỉ giúp cá nhân lấy lại sự bình tĩnh trong những tình huống áp lực mà còn nâng cao khả năng tập trung và kiểm soát cảm xúc trong giao tiếp và ra quyết định.
Hãy học cách lắng nghe, thấu hiểu và thực hiện các bài tập hít thở sâu để rèn luyện trí tuệ cảm xúc
Ứng dụng trí tuệ cảm xúc trong công việc không chỉ giúp quản lý cảm xúc cá nhân mà còn thúc đẩy sự hợp tác và cải thiện các mối quan hệ trong môi trường công sở. Bằng cách phát triển và rèn luyện EQ, bạn có thể trở thành một nhân viên hoặc nhà lãnh đạo xuất sắc, tạo ra sự khác biệt tích cực trong công việc và giúp đội nhóm đạt được mục tiêu chung.