Trong hành trình vươn tới thành công, nhiều người thường đặt ra cho mình những mục tiêu lớn lao. Tuy nhiên, mục tiêu dù rõ ràng đến đâu cũng chưa đủ để đảm bảo thành công nếu thiếu đi một yếu tố cốt lõi - đó là động lực. Bởi lẽ, đây là nguồn năng lượng bền vững giúp con người kiên định theo đuổi những việc khó khăn, đòi hỏi thời gian dài và không có phần thưởng tức thì.
Động lực (Motivation) là nguồn năng lượng nội tại hoặc ngoại tại thúc đẩy con người hành động, kiên trì và theo đuổi mục tiêu. Động lực không phải lúc nào cũng tồn tại một cách tự nhiên, và cũng không thể được “ép buộc” bằng các mệnh lệnh hành chính hay chính sách cứng nhắc. Nó cần được nuôi dưỡng bằng sự thấu hiểu, công nhận và tạo điều kiện phát triển cá nhân.
Nghiên cứu thực tế cho thấy, những nhân viên có động lực cao thường có hiệu suất vượt trội, tinh thần tích cực hơn và mức độ gắn bó lâu dài với tổ chức cũng cao hơn rõ rệt. Chính vì vậy, hiểu rõ bản chất và cơ chế hình thành động lực là bước đầu tiên để bất kỳ nhà quản lý nào có thể dẫn dắt đội ngũ hiệu quả và bền vững.
Động lực là nguồn năng lượng nội tại hoặc ngoại tại thúc đẩy con người hành động
Động lực là yếu tố giúp nhân viên không ngừng nỗ lực, sáng tạo và cam kết với công việc. Thiếu động lực, ngay cả nhân viên giỏi cũng có thể trở nên mệt mỏi, chán nản và dần rút lui khỏi tổ chức.
Một nhân viên có động lực làm việc cao thường tự giác, kiên trì và nỗ lực vượt ra ngoài phạm vi nhiệm vụ được giao. Họ không chỉ “làm cho xong” mà hướng đến “làm cho tốt”, từ đó tạo ra giá trị lớn hơn nhiều lần so với chi phí doanh nghiệp bỏ ra. Khi động lực được duy trì ổn định, nhân viên sẽ biết cách tự tổ chức công việc, đề xuất sáng kiến và xử lý vấn đề một cách linh hoạt. Đây chính là nền tảng để doanh nghiệp khai thác tối đa năng lực lao động hiện có mà không cần mở rộng nhân sự quá mức.
Sự hài lòng trong công việc không chỉ đến từ lương thưởng, mà còn phụ thuộc vào cảm giác được công nhận, được phát triển và thấy mình có giá trị. Một nghiên cứu về Xu hướng nhân tài toàn cầu năm 2022 của Linkedin, nhân viên có khả năng hạnh phúc hơn 3,2 lần khi họ cảm thấy được nhìn nhận.
Khi nhân viên cảm nhận được động lực xuất phát từ môi trường làm việc, họ sẽ có thái độ tích cực, ít căng thẳng và gắn bó hơn với công ty. Một tổ chức biết quan tâm và đầu tư vào việc thúc đẩy động lực nhân viên cũng đồng thời đang xây dựng văn hóa doanh nghiệp tích cực - nơi nhân viên không chỉ làm việc mà còn cảm thấy mình đang phát triển và thuộc về.
Một trong những nguyên nhân hàng đầu dẫn đến việc nghỉ việc là cảm giác bị bỏ rơi, không còn động lực và không thấy tương lai trong tổ chức. Khi doanh nghiệp biết cách duy trì và phát triển động lực làm việc, nhân viên sẽ có lý do để ở lại và cống hiến. Sự trung thành không thể ép buộc bằng hợp đồng, mà được hình thành từ sự tin tưởng, hài lòng và cam kết nội tâm. Vì vậy, động lực chính là “chất keo” giúp giữ chân nhân tài - một yếu tố vô giá trong bối cảnh cạnh tranh nguồn lực hiện nay.
Động lực còn là đòn bẩy kích thích tinh thần học hỏi, khả năng tự cải thiện và dám thử thách bản thân ở nhân viên. Khi có động lực, họ sẽ chủ động tìm kiếm cơ hội phát triển, tham gia các khóa đào tạo, tự hoàn thiện kỹ năng và nâng cao giá trị cá nhân. Tổ chức càng biết khai thác và duy trì động lực thì đội ngũ càng trưởng thành - từ đó hình thành lớp nhân sự kế cận chất lượng, sẵn sàng gánh vác những vai trò cao hơn trong tương lai.
Hiệu quả công việc không chỉ phụ thuộc vào năng lực mà còn gắn liền với tinh thần và thái độ làm việc. Một người có năng lực nhưng không có động lực sẽ dễ rơi vào trạng thái trì trệ hoặc làm việc cầm chừng. Ngược lại, động lực mạnh mẽ sẽ giúp nhân viên duy trì sự tập trung, chủ động và quyết liệt trong hành động - những yếu tố then chốt tạo nên hiệu quả công việc. Việc đầu tư vào động lực nhân viên vì thế không phải là khoản chi phí, mà là một chiến lược tăng trưởng thông minh và dài hạn.
Nhân viên có động lực cao thì làm việc càng hiệu quả
Động lực nội sinh thường duy trì lâu dài, gắn liền với sự hài lòng và đam mê. Trong khi đó, động lực ngoại sinh có thể thúc đẩy hành động nhanh chóng nhưng dễ bị suy giảm nếu phần thưởng biến mất.
Động lực nội sinh là sự thúc đẩy xuất phát từ bên trong bản thân người lao động, đến từ niềm đam mê, sự yêu thích công việc, cảm giác hoàn thành, hay sự tự hào vì vượt qua thử thách. Khi một người được thúc đẩy bởi động lực nội sinh, họ làm việc không vì phần thưởng vật chất, mà vì họ thấy ý nghĩa và giá trị trong việc họ đang làm. Điều này mang đến hiệu quả lâu dài, bởi những người có động lực nội sinh thường bền bỉ, sáng tạo và không dễ bị dao động bởi các yếu tố bên ngoài.
Tuy nhiên, khơi dậy và duy trì động lực nội sinh không phải là điều đơn giản. Nó đòi hỏi doanh nghiệp phải tạo ra môi trường làm việc khuyến khích sự tự chủ, thừa nhận năng lực cá nhân, và trao quyền để nhân viên cảm thấy mình có giá trị. Việc ghi nhận đúng lúc, giao việc phù hợp với sở trường và tạo cơ hội phát triển nghề nghiệp là những cách thiết thực để nuôi dưỡng động lực nội sinh. Khi nhân viên được làm điều họ yêu thích và thấy mình đang phát triển, hiệu suất và sự gắn bó với tổ chức sẽ gia tăng đáng kể.
Động lực ngoại sinh là loại động lực được tạo ra bởi các yếu tố bên ngoài, như tiền thưởng, sự công nhận, các chế độ đãi ngộ, hình phạt, hay áp lực từ cấp trên. Đây là hình thức động lực phổ biến trong các hệ thống quản lý truyền thống, nơi hiệu suất thường gắn liền với phần thưởng hoặc hình phạt cụ thể. Ưu điểm của động lực ngoại sinh là phản ứng nhanh, dễ điều chỉnh và áp dụng rộng rãi để thúc đẩy nhân viên đạt chỉ tiêu ngắn hạn.
Tuy nhiên, động lực ngoại sinh cũng mang những rủi ro nhất định nếu doanh nghiệp quá lệ thuộc vào nó. Khi nhân viên làm việc chỉ để đạt thưởng hoặc tránh bị khiển trách, hiệu quả sẽ giảm dần khi phần thưởng không còn đủ hấp dẫn hoặc áp lực bị triệt tiêu. Ngoài ra, nó có thể làm lu mờ mục tiêu dài hạn, tạo ra môi trường cạnh tranh không lành mạnh và ảnh hưởng đến văn hóa doanh nghiệp.
Động lực có thể được tác động từ bên ngoài hoặc hình thành từ bên trong
Khơi dậy đam mê, tạo mục tiêu rõ ràng, công nhận thành quả và xây dựng môi trường tích cực là chìa khóa để tăng động lực làm việc hiệu quả mỗi ngày.
Sự công nhận đúng lúc có thể mang lại hiệu quả mạnh mẽ hơn cả tiền bạc, vì nó tác động đến nhu cầu cốt lõi nhất của con người: cảm thấy mình có giá trị. Khi nỗ lực của nhân viên được ghi nhận, họ sẽ cảm thấy công sức của mình không bị lãng phí - từ đó gia tăng lòng tự trọng và động lực tiếp tục cống hiến. Khen thưởng không cần quá phức tạp, đôi khi chỉ cần một lời cảm ơn chân thành, một email khen ngợi trước toàn nhóm cũng có thể tạo ra sự thay đổi tích cực. Thực tế chứng minh rằng có đến 93% nhân viên cảm thấy có động lực cống hiến và làm việc hiệu quả nhất khi họ được công nhận và trân trọng.
Tuy nhiên, để việc khen thưởng phát huy hiệu quả thực sự, nó phải dựa trên thành tích rõ ràng, công bằng và nhất quán. Việc ghi nhận “cho có” hoặc thiên vị có thể phản tác dụng, làm giảm uy tín lãnh đạo và tạo ra sự bất mãn. Vì vậy, doanh nghiệp nên xây dựng cơ chế ghi nhận minh bạch và đa dạng - bao gồm cả vật chất và tinh thần - để phản ánh đúng giá trị mà nhân viên tạo ra.
Một môi trường làm việc tích cực không chỉ là nơi sạch đẹp, đầy đủ tiện nghi, mà là nơi mỗi cá nhân cảm thấy an toàn về tinh thần và có động lực phát triển. Không khí tích cực sẽ giảm căng thẳng, khơi dậy sáng tạo và giúp nhân viên làm việc với trạng thái tâm lý ổn định hơn. Ngược lại, một môi trường đầy áp lực, soi xét hoặc thiếu tôn trọng sẽ khiến tinh thần tụt dốc, hiệu suất lao động giảm sút nghiêm trọng.
Để xây dựng môi trường tích cực, nhà lãnh đạo cần thể hiện sự cởi mở, tôn trọng và khuyến khích giao tiếp hai chiều. Văn hóa tổ chức đóng vai trò trung tâm: nếu văn hóa lấy con người làm gốc, đề cao sự tử tế và minh bạch, thì nhân viên sẽ có xu hướng tích cực hơn, dù công việc có khó khăn đến đâu. Do đó, tạo dựng môi trường tích cực không phải là nhiệm vụ của bộ phận hành chính, mà là trách nhiệm chiến lược của người lãnh đạo.
Khi nhân viên được trao quyền, họ không chỉ cảm thấy được tin tưởng mà còn trở nên chủ động và có trách nhiệm hơn với công việc. Việc giao quyền đúng cách không khiến tổ chức mất kiểm soát, mà giúp phát huy tính sáng tạo, khả năng giải quyết vấn đề và lòng tự hào nghề nghiệp. Những người được tin tưởng sẽ có xu hướng cam kết mạnh mẽ hơn và không ngừng cải thiện bản thân.
Song song với trao quyền là tạo cơ hội phát triển nghề nghiệp rõ ràng. Nhân viên luôn cần một con đường để tiến lên - dù đó là thăng chức, học hỏi kỹ năng mới, hay được thử sức ở vai trò khác. Tổ chức càng đầu tư vào sự phát triển cá nhân thì càng giữ chân được nhân tài. Họ không chỉ ở lại vì lương, mà vì họ thấy bản thân đang đi lên cùng tổ chức.
Lắng nghe là nền tảng của mọi mối quan hệ tích cực trong tổ chức, và nó cũng là công cụ hiệu quả nhất để thúc đẩy động lực. Khi nhân viên cảm thấy ý kiến của họ được lắng nghe, họ sẽ có cảm giác được tôn trọng và tin rằng mình là một phần quan trọng của tổ chức. Điều này giúp họ gắn bó hơn, sẵn sàng chia sẻ và đóng góp tích cực hơn.
Không chỉ là nghe để phản hồi, lắng nghe còn là hiểu được nhu cầu và kỳ vọng ẩn sau hành vi của nhân viên. Những buổi trò chuyện 1:1, khảo sát ẩn danh, hay các kênh phản hồi mở là cách giúp lãnh đạo tiếp cận và điều chỉnh kịp thời các chính sách quản lý. Một nhà lãnh đạo giỏi không phải là người nói nhiều, mà là người biết lắng nghe đúng lúc và hành động đúng cách.
Một mục tiêu rõ ràng là kim chỉ nam cho hành động hiệu quả. Khi nhân viên biết mình đang làm gì, vì điều gì, và thành công được đo lường ra sao, họ sẽ tập trung và chủ động hơn. Mục tiêu càng cụ thể, khả năng đạt được và động lực càng cao. Ngược lại, sự mơ hồ trong định hướng sẽ khiến nhân viên dễ mất phương hướng, thiếu quyết tâm và trì trệ.
Không chỉ rõ ràng, mục tiêu còn cần đủ thách thức để khơi dậy nội lực. Một nhiệm vụ quá dễ sẽ không mang lại cảm giác hứng thú, trong khi thử thách vừa sức sẽ tạo động lực vượt giới hạn. Nhà quản lý nên cùng nhân viên xây dựng mục tiêu theo mô hình SMART (cụ thể, đo lường được, khả thi, thực tế, có thời hạn), và liên tục phản hồi để giúp họ điều chỉnh và phát triển.
Theo Forbes, văn hóa minh bạch đóng vai trò then chốt trong việc quyết định thành công của một nhiệm vụ hay dự án. Khi nhân viên cảm thấy họ bị đối xử thiên vị, phân biệt hoặc thiếu minh bạch trong đánh giá, khen thưởng, họ sẽ mất niềm tin vào tổ chức. Môi trường làm việc thiếu công bằng dẫn đến sự cạnh tranh tiêu cực, đố kỵ và tinh thần làm việc sa sút.
Ngược lại, một môi trường đề cao sự công bằng và minh bạch sẽ thúc đẩy lòng tin, tăng sự đoàn kết và tạo cảm hứng làm việc. Các quy trình đánh giá hiệu suất, thăng chức, khen thưởng cần rõ ràng, thống nhất và có thể kiểm chứng. Khi nhân viên thấy rằng nỗ lực được trả công xứng đáng, họ sẽ tiếp tục cống hiến với tinh thần tích cực và lâu dài.
Sự hợp tác không chỉ giúp chia sẻ khối lượng công việc, mà còn tạo ra sự kết nối cảm xúc - yếu tố rất quan trọng trong việc duy trì động lực. Làm việc nhóm hiệu quả khiến nhân viên cảm thấy mình không đơn độc, có sự hỗ trợ, và có vai trò rõ ràng trong tập thể. Sự tương tác liên tục còn kích thích học hỏi, sáng tạo và hình thành văn hóa hỗ trợ lẫn nhau.
Để khuyến khích làm việc nhóm, tổ chức cần tạo điều kiện cho các hoạt động giao lưu, dự án liên phòng ban và chính sách đánh giá theo nhóm. Khi thành công được chia sẻ và thành tích được công nhận chung, đội nhóm sẽ trở nên gắn kết hơn, giúp mỗi cá nhân duy trì động lực qua tinh thần đồng đội và mục tiêu chung.
Nhà lãnh đạo có thể ghi nhận và khen thưởng những thành quả của nhân viên để nâng cao động lực
Trong một thế giới làm việc không ngừng biến đổi, động lực không còn là điều xa xỉ mà là yếu tố sống còn để doanh nghiệp giữ vững lợi thế cạnh tranh. Việc thúc đẩy động lực nhân viên không chỉ là nhiệm vụ của bộ phận nhân sự, mà là trách nhiệm chiến lược của toàn bộ đội ngũ lãnh đạo. Khi tổ chức xây dựng được một môi trường làm việc biết ghi nhận, trao quyền, lắng nghe và tạo điều kiện phát triển, nhân viên sẽ không chỉ “làm việc” mà sẽ “cống hiến”. Bởi lẽ, con người khi được truyền cảm hứng đúng cách sẽ luôn vượt qua giới hạn - của chính họ và của tổ chức.