Nếu sự cảm thông là sự chia sẻ những khó khăn, niềm vui của người khác, thì đồng cảm lại là một bước tiến xa hơn. Trong khi cảm thông chỉ dừng lại ở việc hiểu và chia sẻ cảm xúc, đồng cảm đòi hỏi chúng ta phải sống trong cảm xúc của người khác, để thấu hiểu nỗi đau, niềm vui và tất cả những cảm xúc mà họ đang trải qua.
Đồng cảm (empathy) là khả năng hiểu được hoặc cảm nhận được những gì người khác đang trải qua trong hoàn cảnh của họ – nói cách khác, là khả năng đặt mình vào vị trí của người khác. Nó không chỉ đơn thuần là cảm thấy thương xót hay thông cảm, mà là một sự kết nối sâu sắc, giúp con người hiểu rõ hơn về trạng thái tinh thần hoặc hoàn cảnh của đối phương.
Đồng cảm giống như một chiếc cầu vô hình giúp xóa tan khoảng cách giữa các tâm hồn, tạo nên sự gắn kết trong các mối quan hệ cá nhân, công việc hay xã hội. Một người đồng cảm vừa biết cách nghe vừa biết cảm nhận được những điều mà người khác đang trải qua, từ niềm vui rạng rỡ đến nỗi buồn sâu thẳm.
Đồng cảm là khả năng hiểu hoặc cảm nhận được những gì người khác đang trải qua
Đồng cảm được chia thành nhiều khía cạnh khác nhau. Mỗi khía cạnh phản ánh một cách tiếp cận độc đáo trong việc thấu hiểu người khác.
Đồng cảm tình cảm là khả năng cảm nhận và chia sẻ cảm xúc của người khác một cách trực tiếp, như thể cảm xúc của họ lan tỏa sang chính bạn. Khi chúng ta thấy người khác, vui sướng hay đau buồn, não bộ và vô thức bắt chước trạng thái cảm xúc, cữ chỉ của họ. Tuy nhiên, nếu không kiểm soát tốt, nó có thể khiến ta bị cuốn theo cảm xúc tiêu cực của người khác và dẫn đến kiệt sức tinh thần.
Ví dụ, khi thấy một người bạn khóc vì mất đi người thân, bạn cũng cảm thấy lòng mình nặng trĩu và mắt cay xè, dù bạn không trực tiếp trải qua nỗi đau đó. Loại đồng cảm này thường xuất phát từ sự nhạy cảm tự nhiên, giúp con người tạo ra sự kết nối sâu sắc về mặt cảm xúc.
Đồng cảm nhận thức thiên về việc hiểu người khác bằng lý trí hơn là cảm xúc. Đây là khi bạn đặt mình vào vị trí của họ để phân tích và nắm bắt suy nghĩ, quan điểm hay động cơ của họ mà không nhất thiết phải “cảm thấy” giống họ.
Chẳng hạn, một nhà lãnh đạo khi nghe nhân viên phàn nàn về khối lượng công việc, có thể hiểu được sự căng thẳng và áp lực của họ mà không cần phải tự mình trải qua cảm giác đó. Loại đồng cảm này đòi hỏi tư duy logic, sự quan sát và khả năng lắng nghe, rất hữu ích trong việc giải quyết vấn đề hoặc đàm phán.
Đồng cảm có thể được chia thành nhiều khía cạnh như tình cảm, nhận thức
Sự đồng cảm không chỉ là một phẩm chất cá nhân tốt đẹp mà còn đóng vai trò then chốt trong nhiều mặt của cuộc sống.
Trong tình bạn, tình yêu hay quan hệ gia đình, đồng cảm chính là nền tảng để gắn kết con người với nhau. Sự đồng cảm giúp chúng ta thấu hiểu sâu sắc tâm tư, tình cảm của người thân, từ đó xây dựng sự gắn bó và tin cậy bền vững. Thực tế, đồng cảm và sẻ chia được ví như “chất keo” kết nối các mối quan hệ lâu dài; chỉ khi biết đồng cảm với nhau thì con người mới thực sự thấu hiểu, tin tưởng và sẵn sàng đồng hành cùng nhau.
Nhờ có đồng cảm, chúng ta dễ dàng kết nối với người khác hơn – thậm chí với cả những người xa lạ, bởi lẽ việc đặt mình vào hoàn cảnh người khác sẽ tạo ra sự gần gũi và cảm thông một cách tự nhiên. Ngược lại, thiếu sự đồng cảm có thể dẫn đến hiểu lầm, xa cách và rạn nứt trong các mối quan hệ.
Trong môi trường công sở và đặc biệt là vai trò lãnh đạo, đồng cảm được xem là một kỹ năng mềm vô cùng quan trọng. Khi lãnh đạo có sự đồng cảm, họ sẽ hiểu được nhu cầu, cảm xúc của nhân viên, từ đó đưa ra quyết định và cách ứng xử phù hợp. Sự thấu hiểu này tạo nên một môi trường làm việc tích cực, nơi nhân viên cảm thấy được lắng nghe, tôn trọng và động viên.
Một nghiên cứu của Catalyst đã cho thấy, sự đồng cảm có một số tác động mang tính xây dựng đáng kể trong môi trường làm việc như:
Đồng cảm là “chìa khóa vàng” để cải thiện kỹ năng giao tiếp thường ngày. Khi giao tiếp với sự đồng cảm, chúng ta sẽ lắng nghe tích cực hơn và cố gắng thấu hiểu đối phương thay vì vội phán xét. Việc đặt mình vào hoàn cảnh người khác giúp giảm thiểu hiểu lầm và xung đột trong trao đổi hàng ngày.
Chẳng hạn, trong một cuộc tranh luận, nếu biết nhìn nhận vấn đề từ góc nhìn của người đối thoại, chúng ta sẽ dễ dàng xoa dịu căng thẳng và tìm được tiếng nói chung thay vì làm mọi chuyện căng thẳng hơn. Khả năng nhận ra và đồng cảm với cảm xúc của người khác – một biểu hiện của đồng cảm nhận thức – thực sự có thể cải thiện hiệu quả giao tiếp hằng ngày, đôi khi còn quan trọng hơn cả kỹ thuật hay kiến thức chuyên môn trong đối thoại.
Nói cách khác, người giao tiếp có đồng cảm sẽ tạo ra bầu không khí cởi mở, tôn trọng, khiến người khác cảm thấy được lắng nghe và thấu hiểu. Điều này không chỉ giúp truyền tải thông điệp rõ ràng hơn mà còn xây dựng các mối quan hệ xã giao thân thiện, hợp tác. Do đó, rèn luyện sự đồng cảm sẽ giúp mỗi chúng ta trở thành một người giao tiếp khéo léo, ứng xử tinh tế và được mọi người quý mến.
Sự đồng cảm mang đến tác động tích cực đáng kể đối với sức khỏe tâm lý của con người. Biết đồng cảm và sẻ chia giúp chúng ta tạo dựng được những mối quan hệ hỗ trợ tinh thần, từ đó giảm bớt cảm giác cô đơn và căng thẳng.
Khi một người được người khác đồng cảm, họ sẽ cảm thấy được thấu hiểu và an ủi, nhờ đó có thêm sức mạnh và niềm tin để vượt qua những trở ngại, khó khăn trong cuộc sống. Thậm chí, chỉ một hành động nhỏ thể hiện sự đồng cảm cũng có thể xoa dịu một tâm hồn đang tổn thương và tiếp thêm hy vọng cho người khác. Ở chiều ngược lại, việc chủ động đồng cảm với ai đó cũng giúp chính bản thân chúng ta giải tỏa căng thẳng và bớt tập trung vào những lo lắng của riêng mình.
Nhờ đồng cảm, con người trở nên bao dung hơn, chín chắn hơn, biết nghĩ cho người khác và trân trọng những gì mình đang có – tất cả những điều đó đều góp phần tạo nên một tinh thần khỏe mạnh, tích cực. Có thể nói, đồng cảm vừa là liều thuốc tinh thần cho người nhận, vừa là nguồn năng lượng tâm lý lành mạnh cho người cho đi.
Thực hiện đồng cảm hằng ngày giúp cải thiện các mối quan hệ hằng ngày tốt hơn
Đồng cảm và thấu cảm là hai khái niệm thường xuyên được sử dụng để nói về các phản ứng cảm xúc, giúp xây dựng các mối quan hệ lành mạnh. Mặc dù có sự tương đồng, nhưng chúng không thể thay thế cho nhau vì mỗi thuật ngữ mang một ý nghĩa riêng biệt.
Không phải ai cũng có thể trải nghiệm sự đồng cảm trong mọi tình huống. Mặc dù một số người có xu hướng đồng cảm tự nhiên hơn, nhưng mọi người thường cảm thấy đồng cảm nhiều hơn với một số người và ít hơn với những người khác. Những yếu tố sau đây đóng vai trò quan trọng trong xu hướng này:
Ở mức độ cơ bản nhất, có hai yếu tố chính ảnh hưởng đến khả năng trải nghiệm sự đồng cảm: di truyền và xã hội hóa. Đây là sự kết hợp giữa những yếu tố di truyền lâu dài và những ảnh hưởng từ môi trường nuôi dưỡng.
Cha mẹ truyền lại các gen góp phần hình thành tính cách, bao gồm khuynh hướng đồng cảm và lòng trắc ẩn. Nghiên cứu cho thấy các đặc điểm tính cách chính, được gọi là Năm đặc điểm tính cách lớn, có thể di truyền từ 31% đến 41%. Những đặc điểm như sự tận tâm và tính dễ chịu có thể giúp tăng cường cảm giác đồng cảm với người khác.
Ngoài ra, con người cũng được xã hội hóa bởi gia đình, bạn bè, cộng đồng và xã hội. Cách thức mọi người đối xử và cảm nhận về người khác thường phản ánh niềm tin và giá trị mà họ đã được học từ khi còn nhỏ.
Những mối quan hệ vững bền thường được hình thành từ những khoảnh khắc mà cá nhân thể hiện sự sẵn sàng lắng nghe và chia sẻ, không nhất thiết phải đưa ra lời khuyên hay phản hồi ngay lập tức. Những người có khả năng đồng cảm thường xuất hiện kịp thời khi người khác cần sự hỗ trợ. Trong quá trình tương tác, việc dành sự quan tâm và tôn trọng đối với người đối diện là yếu tố cốt lõi, không chỉ giúp bạn thấu hiểu họ mà còn tạo ra một sự kết nối sâu sắc. Điều này thúc đẩy cảm giác được tôn trọng và hiểu biết, từ đó củng cố và phát triển mối quan hệ giữa các cá nhân.
Lắng nghe tích cực là một trong những phương thức mạnh mẽ nhất để thể hiện sự đồng cảm, vì nó không chỉ là việc nghe những gì người khác nói mà còn là sự thấu hiểu và đồng điệu với cảm xúc của họ. Khi bạn thực sự chú tâm vào lời nói của người đối diện, không chỉ bằng tai mà còn bằng trái tim, bạn tạo ra một không gian giao tiếp nơi người khác cảm thấy được tôn trọng và hiểu rõ.
Các cử chỉ như việc gật đầu, ánh mắt chăm chú, hay một cái vỗ vai nhẹ nhàng đều có thể gửi đi tín hiệu rằng bạn đang thực sự lắng nghe và quan tâm đến cảm xúc của người đối diện. Những hành động này, tuy đơn giản nhưng lại rất mạnh mẽ, giúp tạo dựng một không gian giao tiếp thoải mái và thân thiện, nơi mà người khác cảm thấy an tâm chia sẻ và được hiểu rõ hơn.
Khi một người đang trải qua cảm xúc mạnh mẽ hoặc khó khăn, sự im lặng có thể tạo ra không gian an toàn để họ bộc lộ bản thân mà không bị gián đoạn. Thực tế, trong những khoảnh khắc như vậy, lời nói có thể trở nên thừa thãi, và sự hiện diện im lặng của người lắng nghe lại chính là cách thể hiện sự thấu hiểu, giúp người đối diện cảm nhận rằng họ không đơn độc trong trải nghiệm của mình.
Sự im lặng này không chỉ là thiếu vắng lời nói, mà còn là một cách thể hiện rằng bạn đang tôn trọng không gian cảm xúc của người khác, đồng thời tạo cơ hội cho họ suy ngẫm và tự tìm ra giải pháp cho chính mình.
Thay vì chỉ yêu cầu một câu trả lời ngắn gọn, câu hỏi mở giúp người nghe mở rộng suy nghĩ và chia sẻ nhiều thông tin hơn về cảm xúc, suy nghĩ và quan điểm của họ. Các nhà tâm lý học khuyến khích việc sử dụng câu hỏi mở trong các tình huống giao tiếp giúp tạo ra không gian để người đối diện cảm thấy thoải mái hơn trong việc diễn đạt bản thân, từ đó cải thiện chất lượng cuộc trò chuyện.
Việc đặt mình vào vị trí của người khác không chỉ là một hành động tâm lý mà còn là một kỹ năng giao tiếp quan trọng trong việc thể hiện sự đồng cảm. Khi thực hiện hành động này, chúng ta không chỉ đơn giản là nhận thức về những khó khăn và cảm xúc của người khác, mà còn phát triển khả năng nhận diện và phản ứng phù hợp với nhu cầu và mong muốn của họ.
Cách tiếp cận này giúp giảm thiểu sự phán xét và khuyến khích một môi trường giao tiếp mở, nơi mà người đối diện cảm thấy thoải mái khi chia sẻ những suy nghĩ và cảm xúc riêng tư. Đặt mình vào vị trí của người khác còn cho thấy một mức độ tôn trọng sâu sắc đối với họ, vì nó thể hiện sự công nhận và chấp nhận những trải nghiệm cá nhân của họ mà không đặt ra những giả định hay đánh giá vội vàng.
Khi các cá nhân thực hành lòng trắc ẩn, họ đóng góp vào việc tạo ra một môi trường xã hội tích cực và hỗ trợ, giúp mọi người cảm thấy được nâng đỡ và đồng hành trong hành trình cuộc sống. Hơn nữa, những tổ chức và cộng đồng thực hành lòng trắc ẩn cũng có thể thúc đẩy sự phát triển bền vững và hòa nhập xã hội.
Mindfulness là phương pháp giúp tập trung vào hiện tại mà không bị chi phối bởi những suy nghĩ hay cảm xúc tiêu cực. Trong những nghiên cứu gần đây, mindfulness đã được chứng minh có thể giúp giảm căng thẳng, cải thiện khả năng tập trung, và nâng cao sức khỏe tâm lý. Thực hành mindfulness khuyến khích sự tự nhận thức và chánh niệm đối với các trải nghiệm hiện tại, giúp chúng ta nhận ra các cảm xúc và suy nghĩ mà không phản ứng thái quá hoặc bị cuốn vào những lo lắng không cần thiết.
Việc lắng nghe tích cực giúp thể hiện sự đồng cảm
Trong khi 78% lãnh đạo cấp cao thừa nhận tầm quan trọng của sự đồng cảm, chỉ có 47% tin rằng công ty của họ đang thực hành nó một cách hiệu quả.
Các nhà lãnh đạo có thể thể hiện sự đồng cảm theo hai cách cơ bản. Đầu tiên, họ có thể thể hiện sự đồng cảm về mặt nhận thức, nghĩa là họ sẽ đặt mình vào vị trí của người khác và suy nghĩ, “Nếu tôi ở vị trí của anh ấy/cô ấy, tôi sẽ nghĩ gì vào lúc này?”. Thứ hai, họ có thể tập trung vào cảm xúc của người khác thông qua sự đồng cảm về mặt cảm xúc, chẳng hạn như nghĩ “Nếu tôi ở vị trí của anh ấy/cô ấy, tôi sẽ cảm thấy như thế nào?”. Bên cạnh đó, họ còn phải chủ động bày tỏ mối quan tâm của mình đối với người khác và trực tiếp hỏi về những khó khăn mà họ đang gặp phải, sau đó lắng nghe cẩn thận phản hồi từ nhân viên.
Tuy nhiên, lãnh đạo xuất sắc không chỉ dừng lại ở việc thể hiện sự đồng cảm mà còn phải hành động. Sự đồng cảm trong hành động là khi nhà lãnh đạo không chỉ hiểu được khó khăn của nhân viên mà còn chủ động giúp đỡ, đưa ra những giải pháp và tham gia vào những cuộc thảo luận mang tính xây dựng. Điều này tạo dựng lòng tin và sự gắn kết, khiến nhân viên cảm thấy rằng những gì nhà lãnh đạo nói và làm là thống nhất và có giá trị thực tiễn.
Có thể nói, đồng cảm là một trong những yếu tố quan trọng giúp con người tạo dựng những mối quan hệ lành mạnh và bền vững. Khi ta đồng cảm với người khác, không chỉ mang lại sự an ủi cho họ mà cũng giúp bản thân trưởng thành hơn.